🔍
Search:
SỰ KHIỂN TRÁCH
🌟
SỰ KHIỂN TRÁCH
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
잘못을 꾸짖고 알아듣도록 말함.
1
SỰ KHIỂN TRÁCH, SỰ PHẠT:
Việc trách mắng sai lầm và làm cho chú ý.
-
Danh từ
-
1
못마땅하게 여겨 꾸짖는 일.
1
SỰ KHIỂN TRÁCH, SỰ TRÁCH MẮNG:
Việc thấy không vừa lòng nên mắng mỏ.
-
Danh từ
-
1
윗사람이 아랫사람의 잘못을 엄하게 나무람.
1
SỰ LA RẦY, SỰ KHIỂN TRÁCH, SỰ MẮNG MỎ:
Việc người bề trên nghiêm khắc trách mắng lỗi lầm của người dưới.
-
Danh từ
-
1
잘못한 일에 대해 책임을 묻고 꾸짖음.
1
SỰ KHIỂN TRÁCH, SỰ QUỞ TRÁCH, SỰ PHÊ BÌNH:
Sự hạch hỏi trách nhiệm và trách mắng về việc đã làm sai.
-
Danh từ
-
1
잘못된 점을 꾸짖어 알아듣게 말함.
1
SỰ CHÌ CHIẾT, SỰ TRÁCH MÓC, SỰ KHIỂN TRÁCH:
Sự rầy la và nói cho hiểu điểm sai.
-
Danh từ
-
1
얼굴을 마주 하여 꾸짖거나 창피를 줌.
1
SỰ KHIỂN TRÁCH, SỰ TRÁCH MẮNG, SỰ QUỞ TRÁCH:
Việc đối mặt rồi mắng mỏ hoặc làm cho xấu hổ.